Hiểu sự khác biệt giữa Docker và máy ảo

Hiểu sự khác biệt giữa Docker và máy ảo
Hiểu sự khác biệt giữa Docker và máy ảo

Giới thiệu về Docker và máy ảo

Docker và máy ảo (VM) đều là những công cụ phổ biến để triển khai ứng dụng, nhưng chúng hoạt động theo những cách cơ bản khác nhau. Nhiều nhà phát triển cảm thấy bối rối về cách Docker có thể cung cấp một hệ thống tệp hoàn chỉnh, kết nối mạng biệt lập và các tính năng khác mà không cần chi phí thường liên quan đến máy ảo.

Bài viết này nhằm mục đích làm rõ sự khác biệt giữa Docker và các máy ảo truyền thống, giải thích tại sao Docker thường được coi là nhẹ hơn và dễ triển khai phần mềm hơn. Chúng ta sẽ đi sâu vào các công nghệ cơ bản và lợi ích thiết thực của việc sử dụng Docker trong môi trường sản xuất.

Yêu cầu Sự miêu tả
FROM Chỉ định hình ảnh cơ sở sẽ sử dụng để tạo vùng chứa Docker.
WORKDIR Đặt thư mục làm việc bên trong vùng chứa Docker.
COPY Sao chép các tập tin hoặc thư mục từ máy chủ vào vùng chứa Docker.
RUN Thực thi một lệnh trong vùng chứa Docker trong quá trình xây dựng.
EXPOSE Thông báo cho Docker rằng vùng chứa sẽ lắng nghe các cổng mạng được chỉ định trong thời gian chạy.
CMD Chỉ định lệnh chạy trong vùng chứa Docker khi nó khởi động.
config.vm.box Xác định hộp cơ sở để sử dụng cho máy ảo Vagrant.
config.vm.network Định cấu hình cài đặt mạng, chẳng hạn như chuyển tiếp cổng từ máy chủ sang VM.
config.vm.provision Chỉ định cách cung cấp máy ảo, chẳng hạn như chạy tập lệnh shell trong khi thiết lập.

Khám phá Dockerfile và Vagrantfile

Trong các ví dụ được cung cấp, trước tiên chúng tôi đã trình bày cách tạo Dockerfile để triển khai ứng dụng Node.js. Dockerfile bắt đầu bằng cách chỉ định hình ảnh cơ sở với FROM lệnh, trong trường hợp này là sử dụng thời gian chạy Node.js chính thức. Việc thiết lập thư mục làm việc bên trong vùng chứa được thực hiện bằng lệnh WORKDIR lệnh, đảm bảo các lệnh tiếp theo được thực thi trong thư mục đã chỉ định. Các COPY lệnh được sử dụng để chuyển các tệp pack.json và mã ứng dụng vào vùng chứa. Các RUN lệnh sau đó cài đặt các phụ thuộc cần thiết bên trong vùng chứa. Chúng tôi hiển thị cổng mà ứng dụng chạy bằng cách sử dụng EXPOSE lệnh và cuối cùng là CMD lệnh xác định lệnh chạy ứng dụng khi vùng chứa khởi động.

Đối với ví dụ về Vagrantfile, cấu hình bắt đầu bằng cách chỉ định hộp cơ sở có config.vm.box lệnh, ở đây sử dụng Ubuntu 20.04. Cài đặt mạng được định cấu hình bằng cách sử dụng config.vm.network lệnh chuyển tiếp cổng 8080 trên máy chủ sang cổng 80 trên máy ảo khách, cho phép truy cập bên ngoài vào các dịch vụ chạy trên máy ảo. Các số 8 lệnh được sử dụng để chạy tập lệnh shell cập nhật danh sách gói và cài đặt Apache2, cung cấp cho VM phần mềm cần thiết. Các lệnh này trình bày các bước cơ bản để thiết lập môi trường VM, đưa ra cách tiếp cận truyền thống hơn so với môi trường được chứa trong container do Docker cung cấp.

Tạo Dockerfile để triển khai ứng dụng Node.js

Ví dụ này trình bày cách tạo Dockerfile cho ứng dụng Node.js, trình bày các bước để xây dựng và chạy ứng dụng bên trong vùng chứa Docker.

# Use an official Node.js runtime as a parent image
FROM node:14

# Set the working directory inside the container
WORKDIR /usr/src/app

# Copy package.json and package-lock.json to the container
COPY package*.json ./

# Install the application dependencies inside the container
RUN npm install

# Copy the rest of the application code to the container
COPY . .

# Expose the port the app runs on
EXPOSE 8080

# Define the command to run the app
CMD ["node", "app.js"]

Thiết lập máy ảo bằng Vagrant

Ví dụ này cho thấy cách thiết lập máy ảo bằng Vagrant với Vagrantfile đơn giản, thể hiện quá trình xác định và định cấu hình môi trường VM.

# -*- mode: ruby -*-
# vi: set ft=ruby :

# All Vagrant configuration is done below. The "2" in Vagrant.configure
# configures the configuration version (we support older styles for
# backwards compatibility). Please don't change it unless you know what
# you're doing.
Vagrant.configure("2") do |config|
  # Use Ubuntu 20.04 as the base box
  config.vm.box = "ubuntu/focal64"

  # Forward port 8080 on the host to port 80 on the guest
  config.vm.network "forwarded_port", guest: 80, host: 8080

  # Provision the VM with a shell script
  config.vm.provision "shell", inline: <<-SHELL
    sudo apt-get update
    sudo apt-get install -y apache2
  SHELL
end

Tìm hiểu Docker và máy ảo

Một trong những điểm khác biệt chính giữa Docker và máy ảo (VM) nằm ở cách chúng sử dụng tài nguyên hệ thống. Máy ảo chạy trên bộ ảo hóa, mô phỏng phần cứng và cho phép nhiều hệ điều hành chạy đồng thời trên máy chủ. Điều này yêu cầu mỗi VM phải bao gồm một hệ điều hành khách đầy đủ, bộ thư viện và tệp nhị phân riêng. Điều này không chỉ tiêu tốn tài nguyên hệ thống đáng kể mà còn làm tăng quy mô tổng thể và độ phức tạp của việc triển khai và bảo trì.

Ngược lại, Docker tận dụng công nghệ container hóa, cho phép nhiều container chia sẻ cùng một kernel hệ điều hành. Mỗi vùng chứa chạy như một quy trình biệt lập trong không gian người dùng. Điều này có nghĩa là các container nhẹ hơn và khởi động nhanh hơn nhiều so với VM vì chúng không cần khởi động toàn bộ hệ điều hành. Docker đạt được sự cô lập hệ thống tệp thông qua hệ thống tệp phân lớp, trong đó mỗi vùng chứa có lớp hệ thống tệp riêng bên trên hình ảnh cơ sở. Việc cách ly mạng được xử lý bằng cách sử dụng các không gian tên, cho phép Docker cung cấp môi trường mạng riêng biệt cho từng vùng chứa mà không cần chi phí liên quan đến máy ảo.

Câu hỏi thường gặp về Docker và máy ảo

  1. Sự khác biệt chính giữa Docker và VM là gì?
  2. Docker sử dụng công cụ chứa để chia sẻ nhân hệ điều hành máy chủ, giúp nó nhẹ hơn và nhanh hơn, trong khi VM yêu cầu hệ điều hành khách đầy đủ và bộ ảo hóa.
  3. Tại sao các container Docker được coi là hiệu quả hơn?
  4. Các bộ chứa chia sẻ nhân hệ điều hành máy chủ và có chi phí tối thiểu, cho phép thời gian khởi động nhanh hơn và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  5. Docker đạt được sự cô lập hệ thống tập tin như thế nào?
  6. Docker sử dụng hệ thống tệp phân lớp, trong đó mỗi vùng chứa có lớp hệ thống tệp riêng bên trên hình ảnh cơ sở.
  7. Trình ảo hóa trong bối cảnh máy ảo là gì?
  8. Hypervisor là phần mềm mô phỏng phần cứng, cho phép nhiều hệ điều hành chạy đồng thời trên một máy chủ.
  9. Docker xử lý việc cách ly mạng như thế nào?
  10. Docker sử dụng không gian tên để cung cấp môi trường mạng biệt lập cho mỗi vùng chứa.
  11. Tại sao việc triển khai phần mềm lên hình ảnh Docker dễ dàng hơn VM?
  12. Hình ảnh Docker đóng gói tất cả các phần phụ thuộc và cấu hình, đảm bảo tính nhất quán trên các môi trường khác nhau.
  13. Một số trường hợp sử dụng phổ biến của Docker là gì?
  14. Docker thường được sử dụng cho kiến ​​trúc microservice, tích hợp liên tục/triển khai liên tục (CI/CD) và môi trường phát triển biệt lập.
  15. Docker container có thể chạy trên mọi hệ điều hành không?
  16. Các bộ chứa Docker có thể chạy trên bất kỳ hệ điều hành nào hỗ trợ Docker, nhưng chúng dùng chung kernel hệ điều hành máy chủ.
  17. Hình ảnh cơ sở trong Docker là gì?
  18. Hình ảnh cơ sở là điểm khởi đầu để xây dựng các bộ chứa Docker, thường bao gồm hệ điều hành và các phần phụ thuộc cơ bản.

Tóm tắt Docker so với máy ảo

Khi so sánh Docker và máy ảo, sự khác biệt chính nằm ở hiệu quả triển khai và sử dụng tài nguyên của chúng. Máy ảo hoạt động với hệ điều hành khách và bộ ảo hóa đầy đủ, dẫn đến mức tiêu thụ tài nguyên cao hơn. Ngược lại, các bộ chứa Docker chia sẻ nhân hệ điều hành máy chủ, mang lại giải pháp nhẹ nhàng và linh hoạt hơn. Docker đạt được các môi trường biệt lập thông qua hệ thống tệp phân lớp và các không gian tên mạng, cho phép nó cung cấp các chức năng tương tự cho máy ảo mà không cần chi phí liên quan. Điều này giúp việc triển khai phần mềm lên hình ảnh Docker hiệu quả hơn, nhất quán và dễ quản lý hơn trong các môi trường sản xuất khác nhau.

Suy nghĩ cuối cùng về Docker và máy ảo

Tóm lại, việc sử dụng container hóa của Docker mang lại lợi thế đáng kể so với các máy ảo truyền thống bằng cách giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên và đơn giản hóa quy trình triển khai. Bằng cách chia sẻ nhân hệ điều hành máy chủ và sử dụng các hệ thống tệp và mạng riêng biệt, Docker cung cấp một giải pháp mạnh mẽ nhưng nhẹ nhàng để triển khai ứng dụng hiện đại. Hiểu được những khác biệt này có thể giúp các nhà phát triển chọn công cụ phù hợp với nhu cầu của họ, đảm bảo quản lý ứng dụng hiệu quả và có thể mở rộng.